Thời gian hiện tại ở Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār. Đánh bẩy Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, nhiều khách sạn ở Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, dân số ở Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:29
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°11'2" 37.1839 |
Kinh độ | 49°55'54" 49.9316 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,302 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,058 |
Sân bay gần Sādāt Maḩalleh-ye Gol Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 32 km 20 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 151 km 94 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 184 km 114 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 199 km 123 ml |