Thời gian hiện tại ở Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār. Đánh bẩy Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, nhiều khách sạn ở Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, dân số ở Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:12
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°9'51" 37.1643 |
Kinh độ | 49°30'31" 49.5085 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,596 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,635 |
Sân bay gần Pā’īn Maḩalleh-ye Sāleksār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 20 km 12 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 161 km 100 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 185 km 115 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 186 km 115 ml |