Thời gian hiện tại ở Kūsālgāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kūsālgāh. Đánh bẩy Kūsālgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūsālgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūsālgāh, nhiều khách sạn ở Kūsālgāh, dân số ở Kūsālgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūsālgāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:12
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūsālgāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Kūsālgāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°55'36" 36.9267 |
Kinh độ | 49°38'9" 49.6357 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,738 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,493 |
Sân bay gần Kūsālgāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 44 km 27 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 189 km 117 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 204 km 127 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 214 km 133 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 217 km 135 ml |