Thời gian hiện tại ở Ḩalīmūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Ḩalīmūn. Đánh bẩy Ḩalīmūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalīmūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalīmūn, nhiều khách sạn ở Ḩalīmūn, dân số ở Ḩalīmūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩalīmūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:59
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalīmūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ḩalīmūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°58'51" 36.9807 |
Kinh độ | 49°54'52" 49.9145 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,310 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,138 |
Sân bay gần Ḩalīmūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 46 km 29 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 145 km 90 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 191 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 199 km 124 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 207 km 129 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 218 km 135 ml |