Thời gian hiện tại ở Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū. Đánh bẩy Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, nhiều khách sạn ở Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, dân số ở Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:05
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°28'14" 37.4706 |
Kinh độ | 49°30'36" 49.51 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,072 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,541 |
Sân bay gần Mojtame‘-e Maskūnī-ye Sāḩel-e Qū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 19 km 12 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 135 km 84 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 154 km 95 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 198 km 123 ml |