Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Tanīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Tāzehābād-e Tanīān. Đánh bẩy Tāzehābād-e Tanīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Tanīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Tanīān, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Tanīān, dân số ở Tāzehābād-e Tanīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Tanīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:17
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Tanīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Tāzehābād-e Tanīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°19'0" 37.3167 |
Kinh độ | 49°9'13" 49.1537 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,166 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,979 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Tanīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 41 km 26 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 129 km 80 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 161 km 100 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 221 km 137 ml |