Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Manţaqeh-ye Maljeh Sarā. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Maljeh Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Maljeh Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, dân số ở Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:34
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°0'36" 37.0099 |
Kinh độ | 49°50'51" 49.8476 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,827 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,867,294 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Maljeh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 40 km 25 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 152 km 94 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 193 km 120 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 213 km 132 ml |