Thời gian hiện tại ở Āqkahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Āqkahrīz. Đánh bẩy Āqkahrīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āqkahrīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āqkahrīz, nhiều khách sạn ở Āqkahrīz, dân số ở Āqkahrīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āqkahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:06
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āqkahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Āqkahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°0'0" 35 |
Kinh độ | 48°19'60" 48.3333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,233 |
Sân bay gần Āqkahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 24 km 15 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 130 km 81 ml | |
RAS | Rasht Airport | 283 km 176 ml |