Thời gian hiện tại ở Mesīnak, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Mesīnak. Đánh bẩy Mesīnak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mesīnak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mesīnak, nhiều khách sạn ở Mesīnak, dân số ở Mesīnak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mesīnak, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:00
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mesīnak, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Mesīnak, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'19" 35.272 |
Kinh độ | 49°9'4" 49.1511 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,732 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,738 |
Sân bay gần Mesīnak, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 72 km 45 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 182 km 113 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 202 km 126 ml | |
RAS | Rasht Airport | 232 km 144 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 262 km 163 ml |