Thời gian hiện tại ở Tūskīn, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Tūskīn. Đánh bẩy Tūskīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūskīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūskīn, nhiều khách sạn ở Tūskīn, dân số ở Tūskīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūskīn, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:53
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūskīn, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tūskīn, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°15'8" 34.2522 |
Kinh độ | 48°59'42" 48.995 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,929 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,457 |
Sân bay gần Tūskīn, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 80 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 170 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 212 km 132 ml |