Thời gian hiện tại ở Pīr Anbār, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Pīr Anbār. Đánh bẩy Pīr Anbār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Anbār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Anbār, nhiều khách sạn ở Pīr Anbār, dân số ở Pīr Anbār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Anbār, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:39
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Anbār, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Pīr Anbār, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'33" 35.2426 |
Kinh độ | 48°30'48" 48.5132 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,715 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,150 |
Sân bay gần Pīr Anbār, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 42 km 26 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 159 km 99 ml | |
RAS | Rasht Airport | 252 km 156 ml |