Thời gian hiện tại ở Kūr Kahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Kūr Kahrīz. Đánh bẩy Kūr Kahrīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūr Kahrīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūr Kahrīz, nhiều khách sạn ở Kūr Kahrīz, dân số ở Kūr Kahrīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūr Kahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:13
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūr Kahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kūr Kahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°43'1" 34.717 |
Kinh độ | 48°46'23" 48.773 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,313 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,546 |
Sân bay gần Kūr Kahrīz, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 27 km 17 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 154 km 96 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml |