Thời gian hiện tại ở Jīn Ţarāqayah, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Jīn Ţarāqayah. Đánh bẩy Jīn Ţarāqayah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jīn Ţarāqayah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jīn Ţarāqayah, nhiều khách sạn ở Jīn Ţarāqayah, dân số ở Jīn Ţarāqayah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jīn Ţarāqayah, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:34
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jīn Ţarāqayah, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Jīn Ţarāqayah, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°20'45" 35.3459 |
Kinh độ | 48°25'56" 48.4323 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,149 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,114 |
Sân bay gần Jīn Ţarāqayah, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 54 km 34 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 161 km 100 ml | |
RAS | Rasht Airport | 244 km 152 ml |