Thời gian hiện tại ở Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān. Đánh bẩy Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, nhiều khách sạn ở Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, dân số ở Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:48
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°49'14" 34.8205 |
Kinh độ | 48°20'49" 48.347 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,380 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,857,336 |
Sân bay gần Ḩeydareh-ye Qāẕī Khān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 18 km 11 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 122 km 76 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml |