Thời gian hiện tại ở Bābā Pīr ‘Alī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Bābā Pīr ‘Alī. Đánh bẩy Bābā Pīr ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā Pīr ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā Pīr ‘Alī, nhiều khách sạn ở Bābā Pīr ‘Alī, dân số ở Bābā Pīr ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābā Pīr ‘Alī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:39
:27 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā Pīr ‘Alī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Bābā Pīr ‘Alī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'40" 34.6278 |
Kinh độ | 48°20'51" 48.3476 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,992 |
Sân bay gần Bābā Pīr ‘Alī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 32 km 20 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 114 km 71 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 140 km 87 ml |