Thời gian hiện tại ở Nahrkhān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Nahrkhān-e Soflá. Đánh bẩy Nahrkhān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nahrkhān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nahrkhān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Nahrkhān-e Soflá, dân số ở Nahrkhān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nahrkhān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:11
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nahrkhān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Nahrkhān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°53'27" 33.8908 |
Kinh độ | 46°11'29" 46.1915 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 41,106 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,629 |
Sân bay gần Nahrkhān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 39 km 24 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 102 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 169 km 105 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 126 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 241 km 150 ml | |
DEF | Dezful Airport | 260 km 162 ml |