Thời gian hiện tại ở ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, dân số ở ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:05
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°40'1" 33.6669 |
Kinh độ | 46°44'29" 46.7413 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 41,135 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,746 |
Sân bay gần ‘Alīmorādkhānī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 33 km 20 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 85 km 53 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 178 km 111 ml | |
DEF | Dezful Airport | 205 km 128 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 212 km 132 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 248 km 154 ml |