Thời gian hiện tại ở Jān Jān-e Āsmānābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Jān Jān-e Āsmānābād. Đánh bẩy Jān Jān-e Āsmānābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jān Jān-e Āsmānābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jān Jān-e Āsmānābād, nhiều khách sạn ở Jān Jān-e Āsmānābād, dân số ở Jān Jān-e Āsmānābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jān Jān-e Āsmānābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:12
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jān Jān-e Āsmānābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Jān Jān-e Āsmānābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°55'32" 33.9255 |
Kinh độ | 46°21'32" 46.3589 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,252 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,004 |
Sân bay gần Jān Jān-e Āsmānābād, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 38 km 24 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 87 km 54 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 128 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 226 km 140 ml | |
DEF | Dezful Airport | 251 km 156 ml |