Thời gian hiện tại ở Dahaneh-ye Hārūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Dahaneh-ye Hārūn. Đánh bẩy Dahaneh-ye Hārūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahaneh-ye Hārūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahaneh-ye Hārūn, nhiều khách sạn ở Dahaneh-ye Hārūn, dân số ở Dahaneh-ye Hārūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dahaneh-ye Hārūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:23
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahaneh-ye Hārūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Dahaneh-ye Hārūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°38'26" 27.6406 |
Kinh độ | 56°5'28" 56.0911 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 102,310 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,577 |
Sân bay gần Dahaneh-ye Hārūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 55 km 34 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 100 km 62 ml | |
KHS | Khasab Airport | 165 km 102 ml |