Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Maḩalleh-ye Ḩoseynābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ḩoseynābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ḩoseynābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, dân số ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:30
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°10'23" 27.173 |
Kinh độ | 56°15'31" 56.2585 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,990 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,788 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 12 km 7 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 58 km 36 ml | |
KHS | Khasab Airport | 112 km 70 ml |