Thời gian hiện tại ở Gezīr-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Gezīr-e ‘Olyā. Đánh bẩy Gezīr-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gezīr-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gezīr-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Gezīr-e ‘Olyā, dân số ở Gezīr-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gezīr-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:14
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gezīr-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Gezīr-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°43'8" 26.7189 |
Kinh độ | 54°56'33" 54.9426 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,540 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,325 |
Sân bay gần Gezīr-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 96 km 59 ml | |
KIH | Kish International Airport | 99 km 61 ml | |
LRR | Lar Airport | 119 km 74 ml | |
KHS | Khasab Airport | 143 km 89 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 152 km 94 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 158 km 98 ml |