Thời gian hiện tại ở Yeylāq-e Berkeh Lārī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Yeylāq-e Berkeh Lārī. Đánh bẩy Yeylāq-e Berkeh Lārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yeylāq-e Berkeh Lārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yeylāq-e Berkeh Lārī, nhiều khách sạn ở Yeylāq-e Berkeh Lārī, dân số ở Yeylāq-e Berkeh Lārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yeylāq-e Berkeh Lārī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:19
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yeylāq-e Berkeh Lārī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Yeylāq-e Berkeh Lārī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°10'33" 27.1757 |
Kinh độ | 54°42'40" 54.711 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,886 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,353 |
Sân bay gần Yeylāq-e Berkeh Lārī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 64 km 40 ml | |
KIH | Kish International Airport | 102 km 64 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 127 km 79 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 152 km 94 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 164 km 102 ml | |
KHS | Khasab Airport | 189 km 117 ml |