Thời gian hiện tại ở Ḩomeyrān-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Ḩomeyrān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Ḩomeyrān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩomeyrān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩomeyrān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ḩomeyrān-e ‘Olyā, dân số ở Ḩomeyrān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩomeyrān-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:00
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩomeyrān-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩomeyrān-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°41'53" 26.698 |
Kinh độ | 55°5'14" 55.0872 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,204 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,864,599 |
Sân bay gần Ḩomeyrān-e ‘Olyā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 82 km 51 ml | |
KHS | Khasab Airport | 129 km 80 ml | |
LRR | Lar Airport | 129 km 80 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 139 km 87 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 148 km 92 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 159 km 99 ml |