Thời gian hiện tại ở Tāl Khargūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Tāl Khargūn. Đánh bẩy Tāl Khargūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāl Khargūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāl Khargūn, nhiều khách sạn ở Tāl Khargūn, dân số ở Tāl Khargūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāl Khargūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:58
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāl Khargūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Tāl Khargūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°54'51" 26.9143 |
Kinh độ | 56°8'29" 56.1413 |
Tính số lượt xem | 115 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,352 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,976 |
Sân bay gần Tāl Khargūn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 29 km 18 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 40 km 25 ml | |
KHS | Khasab Airport | 84 km 52 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 146 km 91 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 188 km 117 ml | |
DXB | Dubai Airport | 201 km 125 ml |