Thời gian hiện tại ở Sarkan-e Ḩasanābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarkan-e Ḩasanābād. Đánh bẩy Sarkan-e Ḩasanābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarkan-e Ḩasanābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarkan-e Ḩasanābād, nhiều khách sạn ở Sarkan-e Ḩasanābād, dân số ở Sarkan-e Ḩasanābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarkan-e Ḩasanābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:17
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarkan-e Ḩasanābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sarkan-e Ḩasanābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°29'33" 34.4926 |
Kinh độ | 46°50'3" 46.8343 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,592 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,001 |
Sân bay gần Sarkan-e Ḩasanābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 32 km 20 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 108 km 67 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml |