Thời gian hiện tại ở Sarāsīāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāsīāb. Đánh bẩy Sarāsīāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāsīāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāsīāb, nhiều khách sạn ở Sarāsīāb, dân số ở Sarāsīāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāsīāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:48
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāsīāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sarāsīāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°39'2" 34.6505 |
Kinh độ | 46°52'57" 46.8826 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,815 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,638 |
Sân bay gần Sarāsīāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 41 km 25 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 68 km 42 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 126 km 79 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 153 km 95 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 175 km 109 ml |