Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Shīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb-e Shīān. Đánh bẩy Sarāb-e Shīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Shīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Shīān, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Shīān, dân số ở Sarāb-e Shīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Shīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:19
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Shīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sarāb-e Shīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°6'10" 34.1029 |
Kinh độ | 46°43'19" 46.722 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,836 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,163 |
Sân bay gần Sarāb-e Shīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 48 km 30 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 129 ml |