Thời gian hiện tại ở Qarah Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qarah Ḩasan. Đánh bẩy Qarah Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Ḩasan, nhiều khách sạn ở Qarah Ḩasan, dân số ở Qarah Ḩasan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:54
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Qarah Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°39'50" 34.664 |
Kinh độ | 47°6'26" 47.1072 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,114 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,509 |
Sân bay gần Qarah Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 34 km 21 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 66 km 41 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 133 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 136 km 85 ml |