Thời gian hiện tại ở Nāderābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Nāderābād. Đánh bẩy Nāderābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāderābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāderābād, nhiều khách sạn ở Nāderābād, dân số ở Nāderābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāderābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:42
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāderābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Nāderābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°24'19" 34.4054 |
Kinh độ | 47°27'17" 47.4546 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,507 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,858,974 |
Sân bay gần Nāderābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 29 km 18 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 102 km 64 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 112 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 133 km 83 ml |