Thời gian hiện tại ở Mūrchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mūrchī. Đánh bẩy Mūrchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūrchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūrchī, nhiều khách sạn ở Mūrchī, dân số ở Mūrchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mūrchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:50
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūrchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Mūrchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°25'54" 34.4316 |
Kinh độ | 46°50'12" 46.8367 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,724 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,177 |
Sân bay gần Mūrchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 30 km 18 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 102 km 64 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 163 km 101 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 187 km 116 ml |