Thời gian hiện tại ở Marīvānī-ye Bīdgol, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Marīvānī-ye Bīdgol. Đánh bẩy Marīvānī-ye Bīdgol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marīvānī-ye Bīdgol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marīvānī-ye Bīdgol, nhiều khách sạn ở Marīvānī-ye Bīdgol, dân số ở Marīvānī-ye Bīdgol, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Marīvānī-ye Bīdgol, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:21
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marīvānī-ye Bīdgol, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Marīvānī-ye Bīdgol, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°19'10" 34.3194 |
Kinh độ | 46°36'46" 46.6129 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,895 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,844 |
Sân bay gần Marīvānī-ye Bīdgol, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 49 km 30 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 110 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 186 km 116 ml |