Thời gian hiện tại ở Māl Amīrī-ye `Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Māl Amīrī-ye `Olyā. Đánh bẩy Māl Amīrī-ye `Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māl Amīrī-ye `Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māl Amīrī-ye `Olyā, nhiều khách sạn ở Māl Amīrī-ye `Olyā, dân số ở Māl Amīrī-ye `Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māl Amīrī-ye `Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:32
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māl Amīrī-ye `Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Māl Amīrī-ye `Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°25'0" 34.4167 |
Kinh độ | 47°22'0" 47.3667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,954 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,543 |
Sân bay gần Māl Amīrī-ye `Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 21 km 13 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 128 km 80 ml |