Thời gian hiện tại ở Dashtelah-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dashtelah-ye Soflá. Đánh bẩy Dashtelah-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dashtelah-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dashtelah-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Dashtelah-ye Soflá, dân số ở Dashtelah-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dashtelah-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:17
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dashtelah-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Dashtelah-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°11'44" 34.1955 |
Kinh độ | 47°17'52" 47.2979 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,134 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,495 |
Sân bay gần Dashtelah-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 23 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 107 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 120 km 75 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 136 km 84 ml |