Thời gian hiện tại ở Dāshtībolāgh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dāshtībolāgh. Đánh bẩy Dāshtībolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāshtībolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāshtībolāgh, nhiều khách sạn ở Dāshtībolāgh, dân số ở Dāshtībolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāshtībolāgh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:54
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāshtībolāgh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Dāshtībolāgh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°48'13" 34.8036 |
Kinh độ | 47°32'5" 47.5348 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,342 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,899 |
Sân bay gần Dāshtībolāgh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 61 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 69 km 43 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 92 km 57 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 171 km 106 ml |