Thời gian hiện tại ở Choqā Shekar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqā Shekar. Đánh bẩy Choqā Shekar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqā Shekar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqā Shekar, nhiều khách sạn ở Choqā Shekar, dân số ở Choqā Shekar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqā Shekar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:51
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqā Shekar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Choqā Shekar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'26" 34.6239 |
Kinh độ | 46°36'34" 46.6094 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,261 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,725 |
Sân bay gần Choqā Shekar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 57 km 36 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 178 km 111 ml |