Thời gian hiện tại ở Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī. Đánh bẩy Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, nhiều khách sạn ở Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, dân số ở Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:15
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°24'3" 34.4007 |
Kinh độ | 46°31'59" 46.5331 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,458 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,884,557 |
Sân bay gần Cheshmeh Sefīd-e Āqābeygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 56 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 91 km 57 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 106 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 191 km 118 ml |