Thời gian hiện tại ở Belezīn-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Belezīn-e Soflá. Đánh bẩy Belezīn-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Belezīn-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Belezīn-e Soflá, nhiều khách sạn ở Belezīn-e Soflá, dân số ở Belezīn-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Belezīn-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:55
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Belezīn-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Belezīn-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'11" 34.7365 |
Kinh độ | 46°41'24" 46.6899 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,464 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,140 |
Sân bay gần Belezīn-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 59 km 37 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 64 km 40 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 169 km 105 ml |