Thời gian hiện tại ở Gelālī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gelālī-ye Jadīd. Đánh bẩy Gelālī-ye Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gelālī-ye Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gelālī-ye Jadīd, nhiều khách sạn ở Gelālī-ye Jadīd, dân số ở Gelālī-ye Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gelālī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:11
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gelālī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Gelālī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'0" 34.4667 |
Kinh độ | 46°48'1" 46.8004 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,773 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,960 |
Sân bay gần Gelālī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 34 km 21 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 89 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 105 km 65 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 165 km 103 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml |