Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Serīās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād-e Serīās. Đánh bẩy Tāzehābād-e Serīās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Serīās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Serīās, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Serīās, dân số ở Tāzehābād-e Serīās, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Serīās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:32
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Serīās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tāzehābād-e Serīās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°58'12" 34.9699 |
Kinh độ | 46°25'47" 46.4297 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,104 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,851 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Serīās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 62 km 38 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 95 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 154 km 96 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 193 km 120 ml |