Thời gian hiện tại ở Mīān Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīān Kabūd. Đánh bẩy Mīān Kabūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīān Kabūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīān Kabūd, nhiều khách sạn ở Mīān Kabūd, dân số ở Mīān Kabūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīān Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:28
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīān Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mīān Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°26'18" 34.4382 |
Kinh độ | 45°56'48" 45.9468 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,520 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,960,774 |
Sân bay gần Mīān Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 104 km 64 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 110 km 69 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 206 km 128 ml |