Thời gian hiện tại ở Choqābūr-e Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqābūr-e Kākī. Đánh bẩy Choqābūr-e Kākī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqābūr-e Kākī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqābūr-e Kākī, nhiều khách sạn ở Choqābūr-e Kākī, dân số ở Choqābūr-e Kākī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqābūr-e Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:54
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqābūr-e Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Choqābūr-e Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°20'10" 34.3361 |
Kinh độ | 46°28'46" 46.4795 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,905 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,328 |
Sân bay gần Choqābūr-e Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 61 km 38 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 107 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 197 km 123 ml |