Thời gian hiện tại ở Būstānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Būstānābād. Đánh bẩy Būstānābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būstānābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būstānābād, nhiều khách sạn ở Būstānābād, dân số ở Būstānābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būstānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:41
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būstānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Būstānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°53'26" 34.8905 |
Kinh độ | 46°4'34" 46.076 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,300 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,076 |
Sân bay gần Būstānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 94 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 63 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 115 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 225 km 140 ml |