Thời gian hiện tại ở Bānī Mīrān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bānī Mīrān. Đánh bẩy Bānī Mīrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānī Mīrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānī Mīrān, nhiều khách sạn ở Bānī Mīrān, dân số ở Bānī Mīrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bānī Mīrān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:00
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānī Mīrān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bānī Mīrān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'23" 34.773 |
Kinh độ | 46°21'26" 46.3571 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,041 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,487 |
Sân bay gần Bānī Mīrān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 86 km 53 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 132 km 82 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 199 km 124 ml |