Thời gian hiện tại ở Falkhānjak-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Falkhānjak-e ‘Olyā. Đánh bẩy Falkhānjak-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Falkhānjak-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Falkhānjak-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Falkhānjak-e ‘Olyā, dân số ở Falkhānjak-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Falkhānjak-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:26
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Falkhānjak-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Falkhānjak-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°38'1" 34.6337 |
Kinh độ | 45°48'33" 45.8093 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,785 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,151 |
Sân bay gần Falkhānjak-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 113 km 70 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 126 km 78 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 80 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 212 km 132 ml |