Thời gian hiện tại ở Ḩūr Now Gabān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ḩūr Now Gabān. Đánh bẩy Ḩūr Now Gabān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩūr Now Gabān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩūr Now Gabān, nhiều khách sạn ở Ḩūr Now Gabān, dân số ở Ḩūr Now Gabān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩūr Now Gabān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩūr Now Gabān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩūr Now Gabān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°52'30" 34.8751 |
Kinh độ | 45°51'26" 45.8571 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,342 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,942 |
Sân bay gần Ḩūr Now Gabān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 91 km 56 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 131 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 94 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 235 km 146 ml |