Thời gian hiện tại ở Barfī Gūshkarrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Barfī Gūshkarrī. Đánh bẩy Barfī Gūshkarrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barfī Gūshkarrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barfī Gūshkarrī, nhiều khách sạn ở Barfī Gūshkarrī, dân số ở Barfī Gūshkarrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Barfī Gūshkarrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:52
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barfī Gūshkarrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Barfī Gūshkarrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°29'6" 34.485 |
Kinh độ | 45°43'16" 45.7211 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,338 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,832 |
Sân bay gần Barfī Gūshkarrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 131 km 82 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 146 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 194 km 121 ml |