Thời gian hiện tại ở Emām Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Emām Ḩasan. Đánh bẩy Emām Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Emām Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Emām Ḩasan, nhiều khách sạn ở Emām Ḩasan, dân số ở Emām Ḩasan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Emām Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:31
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Emām Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Emām Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°32'22" 34.5395 |
Kinh độ | 45°50'1" 45.8335 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,359 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,315 |
Sân bay gần Emām Ḩasan, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 118 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 76 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 134 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 206 km 128 ml |