Thời gian hiện tại ở Barq va Yārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Barq va Yārān. Đánh bẩy Barq va Yārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barq va Yārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barq va Yārān, nhiều khách sạn ở Barq va Yārān, dân số ở Barq va Yārān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Barq va Yārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:32
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barq va Yārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Barq va Yārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°35'17" 34.588 |
Kinh độ | 45°45'51" 45.7643 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,200 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,904,239 |
Sân bay gần Barq va Yārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 129 km 80 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 84 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 205 km 128 ml |