Thời gian hiện tại ở Dastgerdī-ye Banāvach, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dastgerdī-ye Banāvach. Đánh bẩy Dastgerdī-ye Banāvach mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dastgerdī-ye Banāvach mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dastgerdī-ye Banāvach, nhiều khách sạn ở Dastgerdī-ye Banāvach, dân số ở Dastgerdī-ye Banāvach, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dastgerdī-ye Banāvach, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:10
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dastgerdī-ye Banāvach, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dastgerdī-ye Banāvach, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°58'2" 34.9671 |
Kinh độ | 45°56'59" 45.9498 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,763 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,514 |
Sân bay gần Dastgerdī-ye Banāvach, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 54 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 102 km 63 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 129 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 159 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 248 km 154 ml |