Thời gian hiện tại ở Rūbīān-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Rūbīān-e Bozorg. Đánh bẩy Rūbīān-e Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūbīān-e Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūbīān-e Bozorg, nhiều khách sạn ở Rūbīān-e Bozorg, dân số ở Rūbīān-e Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūbīān-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:44
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūbīān-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Rūbīān-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°20'55" 34.3485 |
Kinh độ | 45°44'19" 45.7387 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,851 |
Sân bay gần Rūbīān-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 104 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 154 km 96 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 185 km 115 ml |